|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chỉnh huấn
verb To reform, to re-educate chỉnh huấn chính trị to re-educate politically, to give political re-education to
| [chỉnh huấn] | | động từ | | | To reform, to re-educate, rehabilitate | | | chỉnh huấn chính trị | | to re-educate politically, to give political re-education to |
|
|
|
|